|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóng tối
| ombre; ténèbres; obscurité | | | Äi trong bóng tối | | marcher dans les ténèbres | | | secret; oubli | | | Hoạt Ä‘á»™ng trong bóng tối | | agir dans le secret | | | Sống trong bóng tối | | vivre dans l'oubli |
|
|
|
|